Chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
ounce/giờ [oz/h]
mét khối/giờ [m^3/h]

ounce/giờ

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/giờ

ounce/giờ [oz/h] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 oz/h 0.000000 m^3/h
0.10 oz/h 0.000003 m^3/h
1 oz/h 0.000030 m^3/h
2 oz/h 0.000059 m^3/h
3 oz/h 0.000089 m^3/h
5 oz/h 0.000148 m^3/h
10 oz/h 0.000296 m^3/h
20 oz/h 0.000591 m^3/h
50 oz/h 0.001479 m^3/h
100 oz/h 0.002957 m^3/h
1000 oz/h 0.0296 m^3/h

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/giờ

1 oz/h = 0.000030 m^3/h

1 m^3/h = 33814 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to m^3/h:
15 oz/h = 15 × 0.000030 m^3/h = 0.000444 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác