Chuyển đổi ounce/giờ sang mililít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
ounce/giờ [oz/h]
mililít/giờ [mL/h]

ounce/giờ

Định nghĩa:

mililít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang mililít/giờ

ounce/giờ [oz/h] mililít/giờ [mL/h]
0.01 oz/h 0.2957 mL/h
0.10 oz/h 2.96 mL/h
1 oz/h 29.57 mL/h
2 oz/h 59.15 mL/h
3 oz/h 88.72 mL/h
5 oz/h 147.87 mL/h
10 oz/h 295.74 mL/h
20 oz/h 591.47 mL/h
50 oz/h 1479 mL/h
100 oz/h 2957 mL/h
1000 oz/h 29574 mL/h

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang mililít/giờ

1 oz/h = 29.57 mL/h

1 mL/h = 0.033814 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to mL/h:
15 oz/h = 15 × 29.57 mL/h = 443.60 mL/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác