Chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
ounce/giờ
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/năm
ounce/giờ [oz/h] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
---|---|
0.01 oz/h | 0.000002 ac*ft/y |
0.10 oz/h | 0.000021 ac*ft/y |
1 oz/h | 0.000210 ac*ft/y |
2 oz/h | 0.000420 ac*ft/y |
3 oz/h | 0.000630 ac*ft/y |
5 oz/h | 0.001050 ac*ft/y |
10 oz/h | 0.002100 ac*ft/y |
20 oz/h | 0.004201 ac*ft/y |
50 oz/h | 0.0105 ac*ft/y |
100 oz/h | 0.0210 ac*ft/y |
1000 oz/h | 0.2100 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang acre-feet/năm
1 oz/h = 0.000210 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 4761 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to ac*ft/y:
15 oz/h = 15 × 0.000210 ac*ft/y = 0.003150 ac*ft/y