Chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
ounce/giờ [oz/h]
mét khối/giây [m^3/s]

ounce/giờ

Định nghĩa:

mét khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/giây

ounce/giờ [oz/h] mét khối/giây [m^3/s]
0.01 oz/h 0.000000 m^3/s
0.10 oz/h 0.000000 m^3/s
1 oz/h 0.000000 m^3/s
2 oz/h 0.000000 m^3/s
3 oz/h 0.000000 m^3/s
5 oz/h 0.000000 m^3/s
10 oz/h 0.000000 m^3/s
20 oz/h 0.000000 m^3/s
50 oz/h 0.000000 m^3/s
100 oz/h 0.000001 m^3/s
1000 oz/h 0.000008 m^3/s

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/giây

1 oz/h = 0.000000 m^3/s

1 m^3/s = 121730482 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to m^3/s:
15 oz/h = 15 × 0.000000 m^3/s = 0.000000 m^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác