Chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
ounce/giờ
Định nghĩa:
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/ngày
| ounce/giờ [oz/h] | gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] |
|---|---|
| 0.01 oz/h | 0.001561 gal (UK)/d |
| 0.10 oz/h | 0.0156 gal (UK)/d |
| 1 oz/h | 0.1561 gal (UK)/d |
| 2 oz/h | 0.3123 gal (UK)/d |
| 3 oz/h | 0.4684 gal (UK)/d |
| 5 oz/h | 0.7806 gal (UK)/d |
| 10 oz/h | 1.56 gal (UK)/d |
| 20 oz/h | 3.12 gal (UK)/d |
| 50 oz/h | 7.81 gal (UK)/d |
| 100 oz/h | 15.61 gal (UK)/d |
| 1000 oz/h | 156.13 gal (UK)/d |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/ngày
1 oz/h = 0.156126 gal (UK)/d
1 gal (UK)/d = 6.41 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to gal (UK)/d:
15 oz/h = 15 × 0.156126 gal (UK)/d = 2.34 gal (UK)/d