Chuyển đổi ounce/giờ sang yard khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
ounce/giờ
Định nghĩa:
yard khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang yard khối/phút
| ounce/giờ [oz/h] | yard khối/phút [cubic yard/minute] |
|---|---|
| 0.01 oz/h | 0.000000 cubic yard/minute |
| 0.10 oz/h | 0.000000 cubic yard/minute |
| 1 oz/h | 0.000001 cubic yard/minute |
| 2 oz/h | 0.000001 cubic yard/minute |
| 3 oz/h | 0.000002 cubic yard/minute |
| 5 oz/h | 0.000003 cubic yard/minute |
| 10 oz/h | 0.000006 cubic yard/minute |
| 20 oz/h | 0.000013 cubic yard/minute |
| 50 oz/h | 0.000032 cubic yard/minute |
| 100 oz/h | 0.000064 cubic yard/minute |
| 1000 oz/h | 0.000645 cubic yard/minute |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang yard khối/phút
1 oz/h = 0.000001 cubic yard/minute
1 cubic yard/minute = 1551161 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to cubic yard/minute:
15 oz/h = 15 × 0.000001 cubic yard/minute = 0.000010 cubic yard/minute