Chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị mét khối/phút [cubic meter/minute]
ounce/giờ [oz/h]
mét khối/phút [cubic meter/minute]

ounce/giờ

Định nghĩa:

mét khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/phút

ounce/giờ [oz/h] mét khối/phút [cubic meter/minute]
0.01 oz/h 0.000000 cubic meter/minute
0.10 oz/h 0.000000 cubic meter/minute
1 oz/h 0.000000 cubic meter/minute
2 oz/h 0.000001 cubic meter/minute
3 oz/h 0.000001 cubic meter/minute
5 oz/h 0.000002 cubic meter/minute
10 oz/h 0.000005 cubic meter/minute
20 oz/h 0.000010 cubic meter/minute
50 oz/h 0.000025 cubic meter/minute
100 oz/h 0.000049 cubic meter/minute
1000 oz/h 0.000493 cubic meter/minute

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang mét khối/phút

1 oz/h = 0.000000 cubic meter/minute

1 cubic meter/minute = 2028841 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to cubic meter/minute:
15 oz/h = 15 × 0.000000 cubic meter/minute = 0.000007 cubic meter/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác