Chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
ounce/giờ
Định nghĩa:
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/giờ
ounce/giờ [oz/h] | gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] |
---|---|
0.01 oz/h | 0.000065 gal (UK)/h |
0.10 oz/h | 0.000651 gal (UK)/h |
1 oz/h | 0.006505 gal (UK)/h |
2 oz/h | 0.0130 gal (UK)/h |
3 oz/h | 0.0195 gal (UK)/h |
5 oz/h | 0.0325 gal (UK)/h |
10 oz/h | 0.0651 gal (UK)/h |
20 oz/h | 0.1301 gal (UK)/h |
50 oz/h | 0.3253 gal (UK)/h |
100 oz/h | 0.6505 gal (UK)/h |
1000 oz/h | 6.51 gal (UK)/h |
Cách chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Anh)/giờ
1 oz/h = 0.006505 gal (UK)/h
1 gal (UK)/h = 153.72 oz/h
Ví dụ
Convert 15 oz/h to gal (UK)/h:
15 oz/h = 15 × 0.006505 gal (UK)/h = 0.097579 gal (UK)/h