Chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce/giờ [oz/h] sang đơn vị gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
ounce/giờ [oz/h]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]

ounce/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

ounce/giờ [oz/h] gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
0.01 oz/h 0.000001 gallon (US)/minute
0.10 oz/h 0.000013 gallon (US)/minute
1 oz/h 0.000130 gallon (US)/minute
2 oz/h 0.000260 gallon (US)/minute
3 oz/h 0.000391 gallon (US)/minute
5 oz/h 0.000651 gallon (US)/minute
10 oz/h 0.001302 gallon (US)/minute
20 oz/h 0.002604 gallon (US)/minute
50 oz/h 0.006510 gallon (US)/minute
100 oz/h 0.0130 gallon (US)/minute
1000 oz/h 0.1302 gallon (US)/minute

Cách chuyển đổi ounce/giờ sang gallon (Mỹ)/phút

1 oz/h = 0.000130 gallon (US)/minute

1 gallon (US)/minute = 7680 oz/h

Ví dụ

Convert 15 oz/h to gallon (US)/minute:
15 oz/h = 15 × 0.000130 gallon (US)/minute = 0.001953 gallon (US)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác