Chuyển đổi feet/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet/giờ [foot/hour]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

feet/giờ

Định nghĩa:

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

feet/giờ [foot/hour] pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 foot/hour 0.0128 15.5%b0C)
0.10 foot/hour 0.1282 15.5%b0C)
1 foot/hour 1.28 15.5%b0C)
2 foot/hour 2.56 15.5%b0C)
3 foot/hour 3.85 15.5%b0C)
5 foot/hour 6.41 15.5%b0C)
10 foot/hour 12.82 15.5%b0C)
20 foot/hour 25.64 15.5%b0C)
50 foot/hour 64.10 15.5%b0C)
100 foot/hour 128.21 15.5%b0C)
1000 foot/hour 1282 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi feet/giờ sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 foot/hour = 1.28 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.779984 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to 15.5%b0C):
15 foot/hour = 15 × 1.28 15.5%b0C) = 19.23 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác