Chuyển đổi feet/giờ sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
feet/giờ [foot/hour]
lít/ngày [L/d]

feet/giờ

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang lít/ngày

feet/giờ [foot/hour] lít/ngày [L/d]
0.01 foot/hour 679.60 L/d
0.10 foot/hour 6796 L/d
1 foot/hour 67960 L/d
2 foot/hour 135921 L/d
3 foot/hour 203881 L/d
5 foot/hour 339802 L/d
10 foot/hour 679604 L/d
20 foot/hour 1359209 L/d
50 foot/hour 3398022 L/d
100 foot/hour 6796043 L/d
1000 foot/hour 67960434 L/d

Cách chuyển đổi feet/giờ sang lít/ngày

1 foot/hour = 67960 L/d

1 L/d = 0.000015 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to L/d:
15 foot/hour = 15 × 67960 L/d = 1019407 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác