Chuyển đổi feet/giờ sang lít/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị lít/phút [L/min]
feet/giờ
Định nghĩa:
lít/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang lít/phút
| feet/giờ [foot/hour] | lít/phút [L/min] |
|---|---|
| 0.01 foot/hour | 0.4719 L/min |
| 0.10 foot/hour | 4.72 L/min |
| 1 foot/hour | 47.19 L/min |
| 2 foot/hour | 94.39 L/min |
| 3 foot/hour | 141.58 L/min |
| 5 foot/hour | 235.97 L/min |
| 10 foot/hour | 471.95 L/min |
| 20 foot/hour | 943.89 L/min |
| 50 foot/hour | 2360 L/min |
| 100 foot/hour | 4719 L/min |
| 1000 foot/hour | 47195 L/min |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang lít/phút
1 foot/hour = 47.19 L/min
1 L/min = 0.021189 foot/hour
Ví dụ
Convert 15 foot/hour to L/min:
15 foot/hour = 15 × 47.19 L/min = 707.92 L/min