Chuyển đổi feet/giờ sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
feet/giờ
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang ounce/giờ
feet/giờ [foot/hour] | ounce/giờ [oz/h] |
---|---|
0.01 foot/hour | 957.51 oz/h |
0.10 foot/hour | 9575 oz/h |
1 foot/hour | 95751 oz/h |
2 foot/hour | 191501 oz/h |
3 foot/hour | 287252 oz/h |
5 foot/hour | 478753 oz/h |
10 foot/hour | 957507 oz/h |
20 foot/hour | 1915013 oz/h |
50 foot/hour | 4787533 oz/h |
100 foot/hour | 9575065 oz/h |
1000 foot/hour | 95750653 oz/h |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang ounce/giờ
1 foot/hour = 95751 oz/h
1 oz/h = 0.000010 foot/hour
Ví dụ
Convert 15 foot/hour to oz/h:
15 foot/hour = 15 × 95751 oz/h = 1436260 oz/h