Chuyển đổi feet/giờ sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
feet/giờ [foot/hour]
ounce/giây [oz/s]

feet/giờ

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang ounce/giây

feet/giờ [foot/hour] ounce/giây [oz/s]
0.01 foot/hour 0.2660 oz/s
0.10 foot/hour 2.66 oz/s
1 foot/hour 26.60 oz/s
2 foot/hour 53.19 oz/s
3 foot/hour 79.79 oz/s
5 foot/hour 132.99 oz/s
10 foot/hour 265.97 oz/s
20 foot/hour 531.95 oz/s
50 foot/hour 1330 oz/s
100 foot/hour 2660 oz/s
1000 foot/hour 26597 oz/s

Cách chuyển đổi feet/giờ sang ounce/giây

1 foot/hour = 26.60 oz/s

1 oz/s = 0.037598 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to oz/s:
15 foot/hour = 15 × 26.60 oz/s = 398.96 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác