Chuyển đổi feet/giờ sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
feet/giờ [foot/hour]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

feet/giờ

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang acre-feet/giờ

feet/giờ [foot/hour] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 foot/hour 0.000023 ac*ft/h
0.10 foot/hour 0.000230 ac*ft/h
1 foot/hour 0.002296 ac*ft/h
2 foot/hour 0.004591 ac*ft/h
3 foot/hour 0.006887 ac*ft/h
5 foot/hour 0.0115 ac*ft/h
10 foot/hour 0.0230 ac*ft/h
20 foot/hour 0.0459 ac*ft/h
50 foot/hour 0.1148 ac*ft/h
100 foot/hour 0.2296 ac*ft/h
1000 foot/hour 2.30 ac*ft/h

Cách chuyển đổi feet/giờ sang acre-feet/giờ

1 foot/hour = 0.002296 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 435.60 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to ac*ft/h:
15 foot/hour = 15 × 0.002296 ac*ft/h = 0.034435 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác