Chuyển đổi feet/giờ sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
feet/giờ [foot/hour]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

feet/giờ

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang ounce (Anh)/giờ

feet/giờ [foot/hour] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 foot/hour 996.61 oz (UK)/h
0.10 foot/hour 9966 oz (UK)/h
1 foot/hour 99661 oz (UK)/h
2 foot/hour 199323 oz (UK)/h
3 foot/hour 298984 oz (UK)/h
5 foot/hour 498307 oz (UK)/h
10 foot/hour 996614 oz (UK)/h
20 foot/hour 1993227 oz (UK)/h
50 foot/hour 4983068 oz (UK)/h
100 foot/hour 9966136 oz (UK)/h
1000 foot/hour 99661365 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi feet/giờ sang ounce (Anh)/giờ

1 foot/hour = 99661 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000010 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to oz (UK)/h:
15 foot/hour = 15 × 99661 oz (UK)/h = 1494920 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác