Chuyển đổi feet/giờ sang gallon (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
feet/giờ [foot/hour]
gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]

feet/giờ

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang gallon (Mỹ)/giờ

feet/giờ [foot/hour] gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
0.01 foot/hour 7.48 gal (US)/h
0.10 foot/hour 74.81 gal (US)/h
1 foot/hour 748.05 gal (US)/h
2 foot/hour 1496 gal (US)/h
3 foot/hour 2244 gal (US)/h
5 foot/hour 3740 gal (US)/h
10 foot/hour 7481 gal (US)/h
20 foot/hour 14961 gal (US)/h
50 foot/hour 37403 gal (US)/h
100 foot/hour 74805 gal (US)/h
1000 foot/hour 748052 gal (US)/h

Cách chuyển đổi feet/giờ sang gallon (Mỹ)/giờ

1 foot/hour = 748.05 gal (US)/h

1 gal (US)/h = 0.001337 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to gal (US)/h:
15 foot/hour = 15 × 748.05 gal (US)/h = 11221 gal (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác