Chuyển đổi feet/giờ sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
feet/giờ [foot/hour]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

feet/giờ

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang gallon (Anh)/giờ

feet/giờ [foot/hour] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 foot/hour 6.23 gal (UK)/h
0.10 foot/hour 62.29 gal (UK)/h
1 foot/hour 622.88 gal (UK)/h
2 foot/hour 1246 gal (UK)/h
3 foot/hour 1869 gal (UK)/h
5 foot/hour 3114 gal (UK)/h
10 foot/hour 6229 gal (UK)/h
20 foot/hour 12458 gal (UK)/h
50 foot/hour 31144 gal (UK)/h
100 foot/hour 62288 gal (UK)/h
1000 foot/hour 622884 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi feet/giờ sang gallon (Anh)/giờ

1 foot/hour = 622.88 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.001605 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to gal (UK)/h:
15 foot/hour = 15 × 622.88 gal (UK)/h = 9343 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác