Chuyển đổi feet/giờ sang lít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị lít/giây [L/s]
feet/giờ [foot/hour]
lít/giây [L/s]

feet/giờ

Định nghĩa:

lít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi feet/giờ sang lít/giây

feet/giờ [foot/hour] lít/giây [L/s]
0.01 foot/hour 0.007866 L/s
0.10 foot/hour 0.0787 L/s
1 foot/hour 0.7866 L/s
2 foot/hour 1.57 L/s
3 foot/hour 2.36 L/s
5 foot/hour 3.93 L/s
10 foot/hour 7.87 L/s
20 foot/hour 15.73 L/s
50 foot/hour 39.33 L/s
100 foot/hour 78.66 L/s
1000 foot/hour 786.58 L/s

Cách chuyển đổi feet/giờ sang lít/giây

1 foot/hour = 0.786579 L/s

1 L/s = 1.27 foot/hour

Ví dụ

Convert 15 foot/hour to L/s:
15 foot/hour = 15 × 0.786579 L/s = 11.80 L/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi feet/giờ sang các đơn vị Lưu lượng khác