Chuyển đổi feet/giờ sang yard khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
feet/giờ
Định nghĩa:
yard khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang yard khối/giây
| feet/giờ [foot/hour] | yard khối/giây [yd^3/s] |
|---|---|
| 0.01 foot/hour | 0.000010 yd^3/s |
| 0.10 foot/hour | 0.000103 yd^3/s |
| 1 foot/hour | 0.001029 yd^3/s |
| 2 foot/hour | 0.002058 yd^3/s |
| 3 foot/hour | 0.003086 yd^3/s |
| 5 foot/hour | 0.005144 yd^3/s |
| 10 foot/hour | 0.0103 yd^3/s |
| 20 foot/hour | 0.0206 yd^3/s |
| 50 foot/hour | 0.0514 yd^3/s |
| 100 foot/hour | 0.1029 yd^3/s |
| 1000 foot/hour | 1.03 yd^3/s |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang yard khối/giây
1 foot/hour = 0.001029 yd^3/s
1 yd^3/s = 972.00 foot/hour
Ví dụ
Convert 15 foot/hour to yd^3/s:
15 foot/hour = 15 × 0.001029 yd^3/s = 0.015432 yd^3/s