Chuyển đổi feet/giờ sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi feet/giờ [foot/hour] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
feet/giờ
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi feet/giờ sang mét khối/giờ
| feet/giờ [foot/hour] | mét khối/giờ [m^3/h] |
|---|---|
| 0.01 foot/hour | 0.0283 m^3/h |
| 0.10 foot/hour | 0.2832 m^3/h |
| 1 foot/hour | 2.83 m^3/h |
| 2 foot/hour | 5.66 m^3/h |
| 3 foot/hour | 8.50 m^3/h |
| 5 foot/hour | 14.16 m^3/h |
| 10 foot/hour | 28.32 m^3/h |
| 20 foot/hour | 56.63 m^3/h |
| 50 foot/hour | 141.58 m^3/h |
| 100 foot/hour | 283.17 m^3/h |
| 1000 foot/hour | 2832 m^3/h |
Cách chuyển đổi feet/giờ sang mét khối/giờ
1 foot/hour = 2.83 m^3/h
1 m^3/h = 0.353147 foot/hour
Ví dụ
Convert 15 foot/hour to m^3/h:
15 foot/hour = 15 × 2.83 m^3/h = 42.48 m^3/h