Chuyển đổi LAK sang GHS

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi LAK [Laotian Kip] sang đơn vị GHS [Ghanaian Cedi]
LAK [Laotian Kip]
GHS [Ghanaian Cedi]

LAK

Định nghĩa:

GHS

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi LAK sang GHS

LAK [Laotian Kip] GHS [Ghanaian Cedi]
0.01 Laotian Kip 0.000005 Ghanaian Cedi
0.10 Laotian Kip 0.000048 Ghanaian Cedi
1 Laotian Kip 0.000477 Ghanaian Cedi
2 Laotian Kip 0.000955 Ghanaian Cedi
3 Laotian Kip 0.001432 Ghanaian Cedi
5 Laotian Kip 0.002387 Ghanaian Cedi
10 Laotian Kip 0.004774 Ghanaian Cedi
20 Laotian Kip 0.009548 Ghanaian Cedi
50 Laotian Kip 0.0239 Ghanaian Cedi
100 Laotian Kip 0.0477 Ghanaian Cedi
1000 Laotian Kip 0.4774 Ghanaian Cedi

Cách chuyển đổi LAK sang GHS

1 Laotian Kip = 0.000477 Ghanaian Cedi

1 Ghanaian Cedi = 2095 Laotian Kip

Ví dụ

Convert 15 Laotian Kip to Ghanaian Cedi:
15 Laotian Kip = 15 × 0.000477 Ghanaian Cedi = 0.007161 Ghanaian Cedi

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi LAK sang các đơn vị Tiền tệ khác