Chuyển đổi LAK sang ERN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi LAK [Laotian Kip] sang đơn vị ERN [Eritrean Nakfa]
LAK [Laotian Kip]
ERN [Eritrean Nakfa]

LAK

Định nghĩa:

ERN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi LAK sang ERN

LAK [Laotian Kip] ERN [Eritrean Nakfa]
0.01 Laotian Kip 0.000007 Eritrean Nakfa
0.10 Laotian Kip 0.000069 Eritrean Nakfa
1 Laotian Kip 0.000695 Eritrean Nakfa
2 Laotian Kip 0.001390 Eritrean Nakfa
3 Laotian Kip 0.002085 Eritrean Nakfa
5 Laotian Kip 0.003474 Eritrean Nakfa
10 Laotian Kip 0.006949 Eritrean Nakfa
20 Laotian Kip 0.0139 Eritrean Nakfa
50 Laotian Kip 0.0347 Eritrean Nakfa
100 Laotian Kip 0.0695 Eritrean Nakfa
1000 Laotian Kip 0.6949 Eritrean Nakfa

Cách chuyển đổi LAK sang ERN

1 Laotian Kip = 0.000695 Eritrean Nakfa

1 Eritrean Nakfa = 1439 Laotian Kip

Ví dụ

Convert 15 Laotian Kip to Eritrean Nakfa:
15 Laotian Kip = 15 × 0.000695 Eritrean Nakfa = 0.010423 Eritrean Nakfa

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi LAK sang các đơn vị Tiền tệ khác