Chuyển đổi pennyweight sang tấn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị tấn [t]
pennyweight
Định nghĩa:
tấn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang tấn
| pennyweight [pwt] | tấn [t] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.000000 t |
| 0.10 pwt | 0.000000 t |
| 1 pwt | 0.000002 t |
| 2 pwt | 0.000003 t |
| 3 pwt | 0.000005 t |
| 5 pwt | 0.000008 t |
| 10 pwt | 0.000016 t |
| 20 pwt | 0.000031 t |
| 50 pwt | 0.000078 t |
| 100 pwt | 0.000156 t |
| 1000 pwt | 0.001555 t |
Cách chuyển đổi pennyweight sang tấn
1 pwt = 0.000002 t
1 t = 643015 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to t:
15 pwt = 15 × 0.000002 t = 0.000023 t