Chuyển đổi pennyweight sang gigagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị gigagram [Gg]
pennyweight [pwt]
gigagram [Gg]

pennyweight

Định nghĩa:

gigagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang gigagram

pennyweight [pwt] gigagram [Gg]
0.01 pwt 0.000000 Gg
0.10 pwt 0.000000 Gg
1 pwt 0.000000 Gg
2 pwt 0.000000 Gg
3 pwt 0.000000 Gg
5 pwt 0.000000 Gg
10 pwt 0.000000 Gg
20 pwt 0.000000 Gg
50 pwt 0.000000 Gg
100 pwt 0.000000 Gg
1000 pwt 0.000002 Gg

Cách chuyển đổi pennyweight sang gigagram

1 pwt = 0.000000 Gg

1 Gg = 643014948 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Gg:
15 pwt = 15 × 0.000000 Gg = 0.000000 Gg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác