Chuyển đổi pennyweight sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pennyweight
Định nghĩa:
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
| pennyweight [pwt] | gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.0273 Hebrew) |
| 0.10 pwt | 0.2728 Hebrew) |
| 1 pwt | 2.73 Hebrew) |
| 2 pwt | 5.46 Hebrew) |
| 3 pwt | 8.19 Hebrew) |
| 5 pwt | 13.64 Hebrew) |
| 10 pwt | 27.28 Hebrew) |
| 20 pwt | 54.57 Hebrew) |
| 50 pwt | 136.42 Hebrew) |
| 100 pwt | 272.84 Hebrew) |
| 1000 pwt | 2728 Hebrew) |
Cách chuyển đổi pennyweight sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)
1 pwt = 2.73 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.366519 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to Hebrew):
15 pwt = 15 × 2.73 Hebrew) = 40.93 Hebrew)