Chuyển đổi pennyweight sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
pennyweight [pwt]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

pennyweight

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang scruple (dược sĩ)

pennyweight [pwt] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 pwt 0.0120 s.ap
0.10 pwt 0.1200 s.ap
1 pwt 1.20 s.ap
2 pwt 2.40 s.ap
3 pwt 3.60 s.ap
5 pwt 6.00 s.ap
10 pwt 12.00 s.ap
20 pwt 24.00 s.ap
50 pwt 60.00 s.ap
100 pwt 120.00 s.ap
1000 pwt 1200 s.ap

Cách chuyển đổi pennyweight sang scruple (dược sĩ)

1 pwt = 1.20 s.ap

1 s.ap = 0.833333 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to s.ap:
15 pwt = 15 × 1.20 s.ap = 18.00 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác