Chuyển đổi pennyweight sang gamma

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị gamma [gamma]
pennyweight [pwt]
gamma [gamma]

pennyweight

Định nghĩa:

gamma

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang gamma

pennyweight [pwt] gamma [gamma]
0.01 pwt 15552 gamma
0.10 pwt 155517 gamma
1 pwt 1555174 gamma
2 pwt 3110348 gamma
3 pwt 4665521 gamma
5 pwt 7775869 gamma
10 pwt 15551738 gamma
20 pwt 31103476 gamma
50 pwt 77758690 gamma
100 pwt 155517380 gamma
1000 pwt 1555173800 gamma

Cách chuyển đổi pennyweight sang gamma

1 pwt = 1555174 gamma

1 gamma = 0.000001 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to gamma:
15 pwt = 15 × 1555174 gamma = 23327607 gamma

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác