Chuyển đổi pennyweight sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
pennyweight [pwt]
Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]

pennyweight

Định nghĩa:

Đơn vị khối lượng nguyên tử

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

pennyweight [pwt] Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
0.01 pwt 9365469140704934494208 u
0.10 pwt 93654691407049344942080 u
1 pwt 936546914070493415866368 u
2 pwt 1873093828140986831732736 u
3 pwt 2809640742211480516034560 u
5 pwt 4682734570352466810896384 u
10 pwt 9365469140704933621792768 u
20 pwt 18730938281409867243585536 u
50 pwt 46827345703524672403931136 u
100 pwt 93654691407049344807862272 u
1000 pwt 936546914070493379359145984 u

Cách chuyển đổi pennyweight sang Đơn vị khối lượng nguyên tử

1 pwt = 936546914070493415866368 u

1 u = 0.000000 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to u:
15 pwt = 15 × 936546914070493415866368 u = 14048203711057400432689152 u

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác