Chuyển đổi pennyweight sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
pennyweight [pwt]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

pennyweight

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang pound (troy hoặc dược sĩ)

pennyweight [pwt] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 pwt 0.000042 apothecary)
0.10 pwt 0.000417 apothecary)
1 pwt 0.004167 apothecary)
2 pwt 0.008333 apothecary)
3 pwt 0.0125 apothecary)
5 pwt 0.0208 apothecary)
10 pwt 0.0417 apothecary)
20 pwt 0.0833 apothecary)
50 pwt 0.2083 apothecary)
100 pwt 0.4167 apothecary)
1000 pwt 4.17 apothecary)

Cách chuyển đổi pennyweight sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 pwt = 0.004167 apothecary)

1 apothecary) = 240.00 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to apothecary):
15 pwt = 15 × 0.004167 apothecary) = 0.062500 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác