Chuyển đổi pennyweight sang nanogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị nanogram [ng]
pennyweight
Định nghĩa:
nanogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang nanogram
| pennyweight [pwt] | nanogram [ng] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 15551738 ng |
| 0.10 pwt | 155517380 ng |
| 1 pwt | 1555173800 ng |
| 2 pwt | 3110347600 ng |
| 3 pwt | 4665521400 ng |
| 5 pwt | 7775869000 ng |
| 10 pwt | 15551738000 ng |
| 20 pwt | 31103476000 ng |
| 50 pwt | 77758690000 ng |
| 100 pwt | 155517380000 ng |
| 1000 pwt | 1555173800000 ng |
Cách chuyển đổi pennyweight sang nanogram
1 pwt = 1555173800 ng
1 ng = 0.000000 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to ng:
15 pwt = 15 × 1555173800 ng = 23327607000 ng