Chuyển đổi pennyweight sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị poundal [pdl]
pennyweight [pwt]
poundal [pdl]

pennyweight

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang poundal

pennyweight [pwt] poundal [pdl]
0.01 pwt 0.001104 pdl
0.10 pwt 0.0110 pdl
1 pwt 0.1104 pdl
2 pwt 0.2208 pdl
3 pwt 0.3312 pdl
5 pwt 0.5520 pdl
10 pwt 1.10 pdl
20 pwt 2.21 pdl
50 pwt 5.52 pdl
100 pwt 11.04 pdl
1000 pwt 110.40 pdl

Cách chuyển đổi pennyweight sang poundal

1 pwt = 0.110400 pdl

1 pdl = 9.06 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to pdl:
15 pwt = 15 × 0.110400 pdl = 1.66 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác