Chuyển đổi pennyweight sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
pennyweight [pwt]
kiloton (hệ mét) [kt]

pennyweight

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang kiloton (hệ mét)

pennyweight [pwt] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 pwt 0.000000 kt
0.10 pwt 0.000000 kt
1 pwt 0.000000 kt
2 pwt 0.000000 kt
3 pwt 0.000000 kt
5 pwt 0.000000 kt
10 pwt 0.000000 kt
20 pwt 0.000000 kt
50 pwt 0.000000 kt
100 pwt 0.000000 kt
1000 pwt 0.000002 kt

Cách chuyển đổi pennyweight sang kiloton (hệ mét)

1 pwt = 0.000000 kt

1 kt = 643014948 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to kt:
15 pwt = 15 × 0.000000 kt = 0.000000 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác