Chuyển đổi pennyweight sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pennyweight [pwt]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

pennyweight

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

pennyweight [pwt] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 pwt 0.000000 Hebrew)
0.10 pwt 0.000005 Hebrew)
1 pwt 0.000045 Hebrew)
2 pwt 0.000091 Hebrew)
3 pwt 0.000136 Hebrew)
5 pwt 0.000227 Hebrew)
10 pwt 0.000455 Hebrew)
20 pwt 0.000909 Hebrew)
50 pwt 0.002274 Hebrew)
100 pwt 0.004547 Hebrew)
1000 pwt 0.0455 Hebrew)

Cách chuyển đổi pennyweight sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 pwt = 0.000045 Hebrew)

1 Hebrew) = 21991 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Hebrew):
15 pwt = 15 × 0.000045 Hebrew) = 0.000682 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác