Chuyển đổi pennyweight sang exagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị exagram [Eg]
pennyweight
Định nghĩa:
exagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang exagram
| pennyweight [pwt] | exagram [Eg] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.000000 Eg |
| 0.10 pwt | 0.000000 Eg |
| 1 pwt | 0.000000 Eg |
| 2 pwt | 0.000000 Eg |
| 3 pwt | 0.000000 Eg |
| 5 pwt | 0.000000 Eg |
| 10 pwt | 0.000000 Eg |
| 20 pwt | 0.000000 Eg |
| 50 pwt | 0.000000 Eg |
| 100 pwt | 0.000000 Eg |
| 1000 pwt | 0.000000 Eg |
Cách chuyển đổi pennyweight sang exagram
1 pwt = 0.000000 Eg
1 Eg = 643014947911288192 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to Eg:
15 pwt = 15 × 0.000000 Eg = 0.000000 Eg