Chuyển đổi pennyweight sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
pennyweight [pwt]
tấn (ngắn) [ton (US)]

pennyweight

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang tấn (ngắn)

pennyweight [pwt] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 pwt 0.000000 ton (US)
0.10 pwt 0.000000 ton (US)
1 pwt 0.000002 ton (US)
2 pwt 0.000003 ton (US)
3 pwt 0.000005 ton (US)
5 pwt 0.000009 ton (US)
10 pwt 0.000017 ton (US)
20 pwt 0.000034 ton (US)
50 pwt 0.000086 ton (US)
100 pwt 0.000171 ton (US)
1000 pwt 0.001714 ton (US)

Cách chuyển đổi pennyweight sang tấn (ngắn)

1 pwt = 0.000002 ton (US)

1 ton (US) = 583333 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to ton (US):
15 pwt = 15 × 0.000002 ton (US) = 0.000026 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác