Chuyển đổi pennyweight sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pennyweight [pwt]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

pennyweight

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

pennyweight [pwt] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 pwt 0.000046 Greek)
0.10 pwt 0.000457 Greek)
1 pwt 0.004574 Greek)
2 pwt 0.009148 Greek)
3 pwt 0.0137 Greek)
5 pwt 0.0229 Greek)
10 pwt 0.0457 Greek)
20 pwt 0.0915 Greek)
50 pwt 0.2287 Greek)
100 pwt 0.4574 Greek)
1000 pwt 4.57 Greek)

Cách chuyển đổi pennyweight sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 pwt = 0.004574 Greek)

1 Greek) = 218.63 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Greek):
15 pwt = 15 × 0.004574 Greek) = 0.068611 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác