Chuyển đổi pennyweight sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pennyweight
Định nghĩa:
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
| pennyweight [pwt] | lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.5170 Roman) |
| 0.10 pwt | 5.17 Roman) |
| 1 pwt | 51.70 Roman) |
| 2 pwt | 103.41 Roman) |
| 3 pwt | 155.11 Roman) |
| 5 pwt | 258.52 Roman) |
| 10 pwt | 517.05 Roman) |
| 20 pwt | 1034 Roman) |
| 50 pwt | 2585 Roman) |
| 100 pwt | 5170 Roman) |
| 1000 pwt | 51705 Roman) |
Cách chuyển đổi pennyweight sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
1 pwt = 51.70 Roman)
1 Roman) = 0.019341 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to Roman):
15 pwt = 15 × 51.70 Roman) = 775.57 Roman)