Chuyển đổi pennyweight sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị kip [kip]
pennyweight [pwt]
kip [kip]

pennyweight

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang kip

pennyweight [pwt] kip [kip]
0.01 pwt 0.000000 kip
0.10 pwt 0.000000 kip
1 pwt 0.000003 kip
2 pwt 0.000007 kip
3 pwt 0.000010 kip
5 pwt 0.000017 kip
10 pwt 0.000034 kip
20 pwt 0.000069 kip
50 pwt 0.000171 kip
100 pwt 0.000343 kip
1000 pwt 0.003429 kip

Cách chuyển đổi pennyweight sang kip

1 pwt = 0.000003 kip

1 kip = 291667 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to kip:
15 pwt = 15 × 0.000003 kip = 0.000051 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác