Chuyển đổi pennyweight sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị carat [car, ct]
pennyweight [pwt]
carat [car, ct]

pennyweight

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang carat

pennyweight [pwt] carat [car, ct]
0.01 pwt 0.0778 car, ct
0.10 pwt 0.7776 car, ct
1 pwt 7.78 car, ct
2 pwt 15.55 car, ct
3 pwt 23.33 car, ct
5 pwt 38.88 car, ct
10 pwt 77.76 car, ct
20 pwt 155.52 car, ct
50 pwt 388.79 car, ct
100 pwt 777.59 car, ct
1000 pwt 7776 car, ct

Cách chuyển đổi pennyweight sang carat

1 pwt = 7.78 car, ct

1 car, ct = 0.128603 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to car, ct:
15 pwt = 15 × 7.78 car, ct = 116.64 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác