Chuyển đổi pennyweight sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
pennyweight [pwt]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

pennyweight

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

pennyweight [pwt] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 pwt 0.000476 AT (UK)
0.10 pwt 0.004761 AT (UK)
1 pwt 0.0476 AT (UK)
2 pwt 0.0952 AT (UK)
3 pwt 0.1428 AT (UK)
5 pwt 0.2380 AT (UK)
10 pwt 0.4761 AT (UK)
20 pwt 0.9521 AT (UK)
50 pwt 2.38 AT (UK)
100 pwt 4.76 AT (UK)
1000 pwt 47.61 AT (UK)

Cách chuyển đổi pennyweight sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 pwt = 0.047607 AT (UK)

1 AT (UK) = 21.01 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to AT (UK):
15 pwt = 15 × 0.047607 AT (UK) = 0.714110 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác