Chuyển đổi pennyweight sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
pennyweight [pwt]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

pennyweight

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang phần tư (Anh)

pennyweight [pwt] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 pwt 0.000001 qr (UK)
0.10 pwt 0.000012 qr (UK)
1 pwt 0.000122 qr (UK)
2 pwt 0.000245 qr (UK)
3 pwt 0.000367 qr (UK)
5 pwt 0.000612 qr (UK)
10 pwt 0.001224 qr (UK)
20 pwt 0.002449 qr (UK)
50 pwt 0.006122 qr (UK)
100 pwt 0.0122 qr (UK)
1000 pwt 0.1224 qr (UK)

Cách chuyển đổi pennyweight sang phần tư (Anh)

1 pwt = 0.000122 qr (UK)

1 qr (UK) = 8167 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to qr (UK):
15 pwt = 15 × 0.000122 qr (UK) = 0.001837 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác