Chuyển đổi pennyweight sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pennyweight
Định nghĩa:
assarion (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pennyweight sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
| pennyweight [pwt] | assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 pwt | 0.0646 Roman) |
| 0.10 pwt | 0.6463 Roman) |
| 1 pwt | 6.46 Roman) |
| 2 pwt | 12.93 Roman) |
| 3 pwt | 19.39 Roman) |
| 5 pwt | 32.32 Roman) |
| 10 pwt | 64.63 Roman) |
| 20 pwt | 129.26 Roman) |
| 50 pwt | 323.15 Roman) |
| 100 pwt | 646.31 Roman) |
| 1000 pwt | 6463 Roman) |
Cách chuyển đổi pennyweight sang assarion (La Mã Kinh Thánh)
1 pwt = 6.46 Roman)
1 Roman) = 0.154725 pwt
Ví dụ
Convert 15 pwt to Roman):
15 pwt = 15 × 6.46 Roman) = 96.95 Roman)