Chuyển đổi pennyweight sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pennyweight [pwt]
shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

pennyweight

Định nghĩa:

shekel (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

pennyweight [pwt] shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 pwt 0.001364 Hebrew)
0.10 pwt 0.0136 Hebrew)
1 pwt 0.1364 Hebrew)
2 pwt 0.2728 Hebrew)
3 pwt 0.4093 Hebrew)
5 pwt 0.6821 Hebrew)
10 pwt 1.36 Hebrew)
20 pwt 2.73 Hebrew)
50 pwt 6.82 Hebrew)
100 pwt 13.64 Hebrew)
1000 pwt 136.42 Hebrew)

Cách chuyển đổi pennyweight sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)

1 pwt = 0.136419 Hebrew)

1 Hebrew) = 7.33 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Hebrew):
15 pwt = 15 × 0.136419 Hebrew) = 2.05 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác