Chuyển đổi pennyweight sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị pound [lbs]
pennyweight [pwt]
pound [lbs]

pennyweight

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang pound

pennyweight [pwt] pound [lbs]
0.01 pwt 0.000034 lbs
0.10 pwt 0.000343 lbs
1 pwt 0.003429 lbs
2 pwt 0.006857 lbs
3 pwt 0.0103 lbs
5 pwt 0.0171 lbs
10 pwt 0.0343 lbs
20 pwt 0.0686 lbs
50 pwt 0.1714 lbs
100 pwt 0.3429 lbs
1000 pwt 3.43 lbs

Cách chuyển đổi pennyweight sang pound

1 pwt = 0.003429 lbs

1 lbs = 291.67 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to lbs:
15 pwt = 15 × 0.003429 lbs = 0.051429 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác