Chuyển đổi pennyweight sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
pennyweight [pwt]
stone (Mỹ) [stone (US)]

pennyweight

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang stone (Mỹ)

pennyweight [pwt] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 pwt 0.000003 stone (US)
0.10 pwt 0.000027 stone (US)
1 pwt 0.000274 stone (US)
2 pwt 0.000549 stone (US)
3 pwt 0.000823 stone (US)
5 pwt 0.001371 stone (US)
10 pwt 0.002743 stone (US)
20 pwt 0.005486 stone (US)
50 pwt 0.0137 stone (US)
100 pwt 0.0274 stone (US)
1000 pwt 0.2743 stone (US)

Cách chuyển đổi pennyweight sang stone (Mỹ)

1 pwt = 0.000274 stone (US)

1 stone (US) = 3646 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to stone (US):
15 pwt = 15 × 0.000274 stone (US) = 0.004114 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác