Chuyển đổi pennyweight sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pennyweight [pwt]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

pennyweight

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

pennyweight [pwt] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 pwt 0.000001 Greek)
0.10 pwt 0.000008 Greek)
1 pwt 0.000076 Greek)
2 pwt 0.000152 Greek)
3 pwt 0.000229 Greek)
5 pwt 0.000381 Greek)
10 pwt 0.000762 Greek)
20 pwt 0.001525 Greek)
50 pwt 0.003812 Greek)
100 pwt 0.007623 Greek)
1000 pwt 0.0762 Greek)

Cách chuyển đổi pennyweight sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 pwt = 0.000076 Greek)

1 Greek) = 13118 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Greek):
15 pwt = 15 × 0.000076 Greek) = 0.001144 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác