Chuyển đổi pennyweight sang hectogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị hectogram [hg]
pennyweight [pwt]
hectogram [hg]

pennyweight

Định nghĩa:

hectogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang hectogram

pennyweight [pwt] hectogram [hg]
0.01 pwt 0.000156 hg
0.10 pwt 0.001555 hg
1 pwt 0.0156 hg
2 pwt 0.0311 hg
3 pwt 0.0467 hg
5 pwt 0.0778 hg
10 pwt 0.1555 hg
20 pwt 0.3110 hg
50 pwt 0.7776 hg
100 pwt 1.56 hg
1000 pwt 15.55 hg

Cách chuyển đổi pennyweight sang hectogram

1 pwt = 0.015552 hg

1 hg = 64.30 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to hg:
15 pwt = 15 × 0.015552 hg = 0.233276 hg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác