Chuyển đổi pennyweight sang Khối lượng Planck

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị Khối lượng Planck [Planck mass]
pennyweight [pwt]
Khối lượng Planck [Planck mass]

pennyweight

Định nghĩa:

Khối lượng Planck

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang Khối lượng Planck

pennyweight [pwt] Khối lượng Planck [Planck mass]
0.01 pwt 714.46 Planck mass
0.10 pwt 7145 Planck mass
1 pwt 71446 Planck mass
2 pwt 142892 Planck mass
3 pwt 214338 Planck mass
5 pwt 357230 Planck mass
10 pwt 714461 Planck mass
20 pwt 1428921 Planck mass
50 pwt 3572304 Planck mass
100 pwt 7144607 Planck mass
1000 pwt 71446072 Planck mass

Cách chuyển đổi pennyweight sang Khối lượng Planck

1 pwt = 71446 Planck mass

1 Planck mass = 0.000014 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to Planck mass:
15 pwt = 15 × 71446 Planck mass = 1071691 Planck mass

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác