Chuyển đổi pennyweight sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pennyweight [pwt] sang đơn vị kilôgram [kg]
pennyweight [pwt]
kilôgram [kg]

pennyweight

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pennyweight sang kilôgram

pennyweight [pwt] kilôgram [kg]
0.01 pwt 0.000016 kg
0.10 pwt 0.000156 kg
1 pwt 0.001555 kg
2 pwt 0.003110 kg
3 pwt 0.004666 kg
5 pwt 0.007776 kg
10 pwt 0.0156 kg
20 pwt 0.0311 kg
50 pwt 0.0778 kg
100 pwt 0.1555 kg
1000 pwt 1.56 kg

Cách chuyển đổi pennyweight sang kilôgram

1 pwt = 0.001555 kg

1 kg = 643.01 pwt

Ví dụ

Convert 15 pwt to kg:
15 pwt = 15 × 0.001555 kg = 0.023328 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi pennyweight sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác